copyright fingerprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copyright fingerprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyright fingerprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyright fingerprint.

Từ điển Anh Việt

  • copyright fingerprint

    (Tech) mã số bản quyền