copyright fingerprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copyright fingerprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copyright fingerprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copyright fingerprint.
Từ điển Anh Việt
copyright fingerprint
(Tech) mã số bản quyền
Từ liên quan
- copyright
- copyrighted
- copyrighter
- copyright fee
- copyright law
- copyrightable
- copyright union
- copyright notice
- copyright screen
- copyright library
- copyright royalty
- copyright reserved
- copyright awareness
- copyright contracts
- copyright protection
- copyright fingerprint
- copyright infringement
- copyright protection system
- copyright and related rights
- copyright certificate on invention