convertible term assurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convertible term assurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convertible term assurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convertible term assurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convertible term assurance

    * kinh tế

    bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi