convertible money/paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convertible money/paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convertible money/paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convertible money/paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convertible money/paper
* kinh tế
tiền
tiền giấy có thể chuyển đổi
Từ liên quan
- convertible
- convertibles
- convertibleness
- convertible bond
- convertible debt
- convertible hall
- convertible room
- convertible drive
- convertible stand
- convertible account
- convertible building
- convertible currency
- convertible security
- convertible bank note
- convertible insurance
- convertible loan stock
- convertible money/paper
- convertible term policy
- convertible orchestra pit
- convertible treasury note
- convertible container ship
- convertible term assurance
- convertible term insurance
- convertible debenture stock
- convertible preferred stock
- convertible revolving credit
- convertible term insurance policy