contract year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contract year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contract year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contract year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contract year

    * kinh tế

    năm hợp đồng