continuing trespass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuing trespass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuing trespass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuing trespass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuing trespass
trespass that is not transient or intermittent but continues as long as the offending object remains
dumping his garbage on my land was a case of continuing trespass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).