continuing concept of accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuing concept of accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuing concept of accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuing concept of accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuing concept of accounting
* kinh tế
khái niệm liên tục kế toán