continuing education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuing education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuing education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuing education.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuing education

    * kinh tế

    giáo dục thường xuyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continuing education

    a program of instruction designed primarily for adult students who participate part-time