continuing assistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuing assistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuing assistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuing assistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuing assistance

    * kinh tế

    viện trợ tiếp tục