consumption expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consumption expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumption expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumption expenditure.
Từ điển Anh Việt
Consumption expenditure
(Econ) Chi tiêu tiêu dùng
+ Tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (Xem CONSUMPTION).