congratulations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congratulations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congratulations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congratulations.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congratulations
Similar:
praise: an expression of approval and commendation
he always appreciated praise for his work
congratulation: the act of acknowledging that someone has an occasion for celebration
Synonyms: felicitation
congratulation: (usually plural) an expression of pleasure at the success or good fortune of another
I sent them my sincere congratulations on their marriage
Synonyms: felicitation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).