kudos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kudos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kudos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kudos.
Từ điển Anh Việt
kudos
/'kju:dɔs/
* danh từ
(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kudos
Similar:
praise: an expression of approval and commendation
he always appreciated praise for his work
Synonyms: congratulations, extolment