felicitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
felicitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felicitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felicitation.
Từ điển Anh Việt
felicitation
/fi,lisi'teiʃn/
* danh từ, (thường) số nhiều
lời khen ngợi, lời chúc mừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
felicitation
Similar:
congratulation: (usually plural) an expression of pleasure at the success or good fortune of another
I sent them my sincere congratulations on their marriage
congratulation: the act of acknowledging that someone has an occasion for celebration