congratulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congratulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congratulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congratulation.
Từ điển Anh Việt
congratulation
/kən,grætju'leiʃn/
* danh từ
sự chúc mừng, sự khen ngợi
((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi
please accept my congratulations: xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congratulation
the act of acknowledging that someone has an occasion for celebration
Synonyms: felicitation
(usually plural) an expression of pleasure at the success or good fortune of another
I sent them my sincere congratulations on their marriage
Synonyms: felicitation