comparing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comparing

    Similar:

    comparison: the act of examining resemblances

    they made a comparison of noise levels

    the fractions selected for comparison must require pupils to consider both numerator and denominator

    compare: examine and note the similarities or differences of

    John compared his haircut to his friend's

    We compared notes after we had both seen the movie

    compare: be comparable

    This car does not compare with our line of Mercedes

    compare: consider or describe as similar, equal, or analogous

    We can compare the Han dynasty to the Romans

    You cannot equate success in financial matters with greed

    Synonyms: liken, equate

    compare: to form the comparative or superlative form on an adjective or adverb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).