commutative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commutative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutative.

Từ điển Anh Việt

  • commutative

    /kə'mju:tətiv/

    * tính từ

    thay thế, thay đổi, giao hoán

    commutative algebra: (toán học) đại số giao hoán

  • commutative

    giao hoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commutative

    * kỹ thuật

    giao hoán

    toán & tin:

    có tính giao hoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commutative

    (of a binary operation) independent of order; as in e.g. "a x b = b x a"