commutative field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commutative field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutative field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutative field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commutative field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường giao hoán