commutative law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commutative law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutative law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutative law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commutative law

    * kỹ thuật

    luật giao hoãn

    toán & tin:

    định luật giao hoán

    luật giao hoán