commutative group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commutative group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutative group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutative group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commutative group

    Similar:

    abelian group: a group that satisfies the commutative law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).