commissar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissar.
Từ điển Anh Việt
commissar
/,kɔmi'sɑ:/
* danh từ
uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và một số nước khác)
political commissar
chính uỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commissar
an official of the Communist Party who was assigned to teach party principles to a military unit
Synonyms: political commissar