commissariat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissariat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissariat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissariat.
Từ điển Anh Việt
commissariat
/,kɔmi'seəriət/
* danh từ
(quân sự) cục quân nhu
dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commissariat
a stock or supply of foods
Synonyms: provisions, provender, viands, victuals