commissary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commissary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissary.

Từ điển Anh Việt

  • commissary

    /'kɔmisəri/

    * danh từ

    sĩ quan quân nhu

    (như) commissar

    đại diện giám mục (ở một địa hạt)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commissary

    * kinh tế

    cửa hàng công nhân viên

    cửa hàng cung cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commissary

    a retail store that sells equipment and provisions (usually to military personnel)

    a snack bar in a film studio