co-ordination parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-ordination parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-ordination parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-ordination parameter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
co-ordination parameter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tham số phối vị