classification certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classification certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classification certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classification certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classification certificate

    * kinh tế

    giấy chứng xếp hạng (tàu)

    giấy chứng xếp hạng tàu