classification, engineering soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classification, engineering soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classification, engineering soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classification, engineering soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classification, engineering soil

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phân loại đất xây dựng