cinema air conditioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinema air conditioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinema air conditioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinema air conditioner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinema air conditioner
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy điều hòa rạp chiếu phim
Từ liên quan
- cinema
- cinematic
- cinemactor
- cinemagoer
- cinematics
- cinematise
- cinematize
- cinema-goer
- cinemaddict
- cinemadrama
- cinemascope
- cinemactress
- cinemascopia
- cinematheque
- cinema studio
- cinema verite
- cinematically
- cinematograph
- cinema-circuit
- cinematography
- cinematographer
- cinematographic
- cinematographically
- cinema air conditioner
- cinema and concert hall
- cinematically admissible
- cinema theater performance hall
- cinema and photographic laboratory