cinematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinematic.

Từ điển Anh Việt

  • cinematic

    * tính từ

    thuộc về điện ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cinematic

    of or pertaining to or characteristic of the cinema