cinematics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinematics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinematics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinematics.

Từ điển Anh Việt

  • cinematics

    /,sini'mætiks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    nghệ thuật làm phim chiếu bóng

    quá trình làm phim chiếu bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cinematics

    * kỹ thuật

    động học

    y học:

    động học (như kinematics)