cinematography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinematography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinematography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinematography.

Từ điển Anh Việt

  • cinematography

    /,,sinimə'tɔgrəfi/

    * danh từ

    thuật quay phim

Từ điển Anh Anh - Wordnet