chronometric radiosonde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronometric radiosonde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronometric radiosonde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronometric radiosonde.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronometric radiosonde

    * kỹ thuật

    máy thăm dò theo thời gian