chronometrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronometrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronometrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronometrically.

Từ điển Anh Việt

  • chronometrically

    xem chronometer