chronometrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronometrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronometrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronometrical.

Từ điển Anh Việt

  • chronometrical

    /,krɔnə'metrik/ (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/

    * tính từ

    (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet

    (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp