chronometric data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chronometric data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chronometric data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chronometric data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chronometric data

    * kỹ thuật

    dữ liệu về thời gian