chirp pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirp pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirp pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirp pulse.

Từ điển Anh Việt

  • chirp pulse

    (Tech) xung biến điệu tần số tuyến tính