chirpiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirpiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirpiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirpiness.

Từ điển Anh Việt

  • chirpiness

    /'tʃə:pinis/

    * danh từ

    tính vui vẻ, tính hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chirpiness

    cheerful and lively