chirpily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chirpily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirpily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirpily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chirpily
Similar:
buoyantly: in a cheerfully buoyant manner
we accepted the opportunity buoyantly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).