chinese forget-me-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinese forget-me-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinese forget-me-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinese forget-me-not.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chinese forget-me-not
biennial east Asian herb grown for its usually bright blue flowers
Synonyms: Cynoglossum amabile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chinese
- chinese elm
- chinese wax
- chinese yam
- chinese-red
- chinese date
- chinese shan
- chinese wall
- chinese anise
- chinese chive
- chinese deity
- chinese goose
- chinese holly
- chinese white
- chinese abacus
- chinese celery
- chinese jujube
- chinese privet
- chinese puzzle
- chinese radish
- chinese auction
- chinese cabbage
- chinese lantern
- chinese mustard
- chinese parasol
- chinese parsley
- chinese rhubarb
- chinese angelica
- chinese checkers
- chinese chequers
- chinese chestnut
- chinese cinnamon
- chinese cork oak
- chinese hibiscus
- chinese magnolia
- chinese merchant
- chinese mushroom
- chinese pea tree
- chinese primrose
- chinese wistaria
- chinese wood oil
- chinese alligator
- chinese evergreen
- chinese fried rice
- chinese gooseberry
- chinese paddlefish
- chinese revolution
- chinese silk plant
- chinese brown sauce
- chinese scholartree