cheque card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheque card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheque card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheque card.
Từ điển Anh Việt
Cheque card
(Econ) Thẻ séc.
+ Thẻ do các ngân hàng cấp cho các khách hàng có TÀI KHOẢN vãng lai để đảm bảo việc thanh toán séc đựơc rút bởi các khách hàng này theo những giới hạn nhất định.
cheque card
* danh từ
thẻ séc
Từ liên quan
- cheque
- chequer
- chequers
- chequered
- chequebook
- cheque book
- cheque card
- cheque form
- cheque rate
- cheque, bad
- cheque-book
- cheque stubs
- cheque bearer
- cheque drawer
- chequer plate
- cheque account
- cheque deposit
- cheque trading
- cheque register
- cheque returned
- cheque to order
- cheque to payee
- chequered plate
- cheque collector
- cheque to bearer
- cheque collection
- cheque-book stubs
- cheque for (a sum)
- cheque replacement
- cheque requisition
- cheque no provision
- cheque that bounces
- cheque signing machine
- cheque payable at sight
- cheque crossed specially
- cheque payable to bearer