cheque-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheque-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheque-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheque-book.

Từ điển Anh Việt

  • cheque-book

    /'tʃekbuk/

    * danh từ

    sổ séc