cheerless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheerless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerless.

Từ điển Anh Việt

  • cheerless

    /'tʃiəlis/

    * tính từ

    buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm

    a damp cheerless room: căn phòng ẩm ướt ảm đạm

    không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheerless

    Similar:

    depressing: causing sad feelings of gloom and inadequacy

    the economic outlook is depressing

    something cheerless about the room

    a moody and uncheerful person

    an uncheerful place

    Synonyms: uncheerful

    Antonyms: cheerful