uncheerful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncheerful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncheerful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncheerful.
Từ điển Anh Việt
uncheerful
* tính từ
không vui; buồn; rầu rĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncheerful
Similar:
depressing: causing sad feelings of gloom and inadequacy
the economic outlook is depressing
something cheerless about the room
a moody and uncheerful person
an uncheerful place
Synonyms: cheerless
Antonyms: cheerful