chanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chanted

    sung or uttered rhythmically in a monotone

    a chanted psalm

    Similar:

    chant: recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm

    The rabbi chanted a prayer

    Synonyms: intone, intonate, cantillate

    tone: utter monotonously and repetitively and rhythmically

    The students chanted the same slogan over and over again

    Synonyms: chant, intone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).