chair warmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chair warmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chair warmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chair warmer.

Từ điển Anh Việt

  • chair warmer

    /'tʃeə,wɔ:mə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề