chair-car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chair-car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chair-car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chair-car.

Từ điển Anh Việt

  • chair-car

    /'tʃeə'kɑ:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng