chair-warmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chair-warmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chair-warmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chair-warmer.
Từ điển Anh Việt
chair-warmer
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề