cautious statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cautious statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cautious statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cautious statement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cautious statement

    a statement made with careful qualifications

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).