catastrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catastrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catastrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catastrophic.
Từ điển Anh Việt
catastrophic
/,kætə'strɔfik/
* tính từ
thảm hoạ, thê thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catastrophic
extremely harmful; bringing physical or financial ruin
a catastrophic depression
catastrophic illness
a ruinous course of action
Synonyms: ruinous