catastrophic failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catastrophic failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catastrophic failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catastrophic failure.

Từ điển Anh Việt

  • catastrophic failure

    (Tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương