catastrophically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catastrophically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catastrophically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catastrophically.

Từ điển Anh Việt

  • catastrophically

    * phó từ

    thảm khốc, thê thảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catastrophically

    with unfortunate consequences

    catastrophically complex