ruinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruinous.
Từ điển Anh Việt
ruinous
/'ruinəs/
* tính từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruinous
Similar:
catastrophic: extremely harmful; bringing physical or financial ruin
a catastrophic depression
catastrophic illness
a ruinous course of action
blasting: causing injury or blight; especially affecting with sudden violence or plague or ruin
the blasting effects of the intense cold on the budding fruit
the blasting force of the wind blowing sharp needles of sleet in our faces
a ruinous war