catalytic silencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalytic silencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalytic silencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalytic silencer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalytic silencer

    * kỹ thuật

    bộ chuyển đổi xúc tác

    bộ giảm âm xúc tác

    bộ tiêu âm xúc tác